Chi phí sinh hoạt trung bình hàng tháng một gia đình ở Síp tính đến tháng 6/2024 dao động 82 triệu đồng (3,016.9€) không có tiền thuê nhà. Síp xếp thứ 33 trong số 197 quốc gia theo chi phí sinh hoạt và là quốc gia tốt thứ 25 để sinh sống.
Theo chỉ số chi phí sinh hoạt năm 2024 từ Numbeo, Síp đứng thứ 33 trên thế giới về chi phí sinh hoạt. Chỉ số này phản ánh tổng thể chi phí hàng ngày bao gồm thực phẩm, nhà ở, vận chuyển và các dịch vụ khác.
So với các quốc gia khác trong Liên minh châu u, Síp có chi phí sinh hoạt thấp hơn so với nhiều nước như Đức, Pháp và Vương quốc Anh, nhưng cao hơn một số quốc gia khác như Hy Lạp và Bồ Đào Nha. Điều này làm cho Síp trở thành một lựa chọn hấp dẫn cho những người tìm kiếm một nơi sống tại châu u với mức chi phí hợp lý.
Chi phí sinh hoạt Síp vào mùa hè 2024 có đắt đỏ không?
Ước tính chi phí sinh hoạt bình quân trong 1 tháng tại Síp trong mùa hè năm nay
Ước tính chi phí sinh hoạt bình quân trong 1 tháng | Limassol | Paphos | Nicosia |
Mức lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) | 1,842.78 € | 1,767.29 | 1,455.61 |
Lãi suất thế chấp theo phần trăm (%), hàng năm, trong 20 năm lãi suất cố định | 4.06% | 3.77 | 3.77 |
Gia đình 4 người (không tính tiền nhà) | 82 triệu (3,158.4€) | Không có dữ liệu | 80 triệu (2,929.8€) |
1 người độc thân (không tính tiền nhà) | 25 triệu (902.7€) | Không có dữ liệu | 23 triệu (840.3€) |
Chi phí các dịch vụ và mặt hàng thiết yếu tại Síp mùa hè 2024
Khoản chi tiêu | Limassol | Paphos | Nicosia |
Thuê căn hộ (1 phòng ngủ) ở Trung tâm | 1,512.50 | 894.74 | 641.9 |
Thuê căn hộ (3 phòng ngủ) ở Trung tâm | 2,569.23 | 1,688.24 | 1,148.89 |
Thuê căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài Trung tâm | 1,122.73 | 644.44 | 528.16 |
Thuê căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài Trung tâm | 2,068.18 | 1,346.67 | 948.33 |
Chi phí điện nước, khí đốt, hệ thống sưởi cho căn hộ 85m2 | 205.48 | 138.53 | 195.17 |
Bữa ăn, Nhà hàng không đắt tiền | 19 | 14 | 12 |
Bữa ăn cho 2 người, Nhà hàng tầm trung, 3 món | 60 | 60 | 60 |
Bia nội địa (0,5 lít) | 3 | 3 | 4 |
Bia nhập khẩu (0,33 lít) | 4 | 3 | 5 |
Cappuccino (thường) | 3.65 | 3.23 | 3.3 |
Coke / Pepsi (chai 0,33 lít) | 2.26 | 1.95 | 1.43 |
Nước (chai 0,33 lít) | 0.83 | 0.74 | 0.74 |
Sữa (1 lít) | 1.78 | 1.53 | 1.64 |
Ổ bánh mì trắng tươi (500g) | 1.95 | 1.47 | 1.87 |
Gạo (trắng), (1kg) | 2.61 | 2 | 2.32 |
Trứng (thường) (12) | 3.89 | 3.34 | 3.34 |
Phô mai địa phương (1kg) | 12.29 | 10.79 | 11.64 |
Phi lê gà (1kg) | 8.48 | 7.55 | 8.15 |
Thịt bò (1kg) | 11.93 | 10.79 | 10.79 |
Táo (1kg) | 2.5 | 2.58 | 2.58 |
Chuối (1kg) | 1.89 | 1.61 | 1.78 |
Cam (1kg) | 1.55 | 1.72 | 1.72 |
Cà chua (1kg) | 2.86 | 2.37 | 2.37 |
Khoai tây (1kg) | 1.21 | 1.04 | 1.24 |
Hành tây (1kg) | 1.36 | 0.91 | 1.02 |
Xà lách (1 cây) | 1.15 | 0.47 | 0.47 |
Nước (chai 1,5 lít) | 0.88 | 0.83 | 0.83 |
Chai rượu vang (tầm trung) | 7 | 6.25 | 7.5 |
Thuốc lá 20 Gói (Marlboro) | 4.87 | 4.95 | 5 |
Vé tháng cho phương tiện giao thông công cộng | 40 | 50 | 50 |
Chi phí taxi cho 1 kms đầu tiên | 1.4 | 1.8 | 1.25 |
Xăng (1 lít) | 1.43 | 1.39 | 1.39 |
Rạp chiếu phim | 10 | 10 | 10 |
1 quần jean | 91.94 | 72.78 | 72.78 |
1 đôi giày chạy bộ Nike (tầm trung) | 95 | 78 | 78 |
1 đôi giày da nam công sở | 119.5 | 91.67 | 91.67 |
Chi phí nhà ở
- Thuê nhà: Chi phí thuê nhà ở Síp tương đối phải chăng. Một căn hộ một phòng ngủ ở trung tâm thành phố thường có giá khoảng 400 – 800 EUR, trong khi căn hộ ba phòng ngủ có thể dao động từ 800 – 1.500 EUR (Numbeo) (Numbeo).
- Mua nhà: Giá bất động sản cũng khá hợp lý, đặc biệt là so với các nước Tây Âu. Giá nhà ở tại các thành phố lớn như Nicosia, Limassol có thể cao hơn một chút so với các khu vực ngoại ô hoặc nông thôn.
Chi phí thực phẩm
- Siêu thị: Giá cả thực phẩm tại siêu thị ở Síp không quá đắt đỏ. Một người có thể chi khoảng 200 – 400 EUR mỗi tháng cho thực phẩm, trong khi một gia đình bốn người có thể chi khoảng 500 – 800 EUR mỗi tháng (Numbeo) (Numbeo).
- Nhà hàng: Ăn uống ngoài nhà hàng cũng không quá tốn kém. Bữa ăn cho một người tại một nhà hàng bình dân có thể dao động từ 10 – 15 EUR, và một bữa ăn ba món tại nhà hàng trung bình có thể khoảng 30 – 50 EUR.
Tiện ích và Dịch vụ
- Tiện ích (điện, nước, gas, Internet): Chi phí cho các tiện ích này khoảng 80 – 250 EUR mỗi tháng tùy thuộc vào quy mô gia đình và mức tiêu thụ (Numbeo).
- Giáo dục và Y tế: Síp có hệ thống giáo dục và y tế khá tốt, với nhiều trường quốc tế và dịch vụ y tế chất lượng cao. Chi phí cho các dịch vụ này cũng khá hợp lý và được hỗ trợ tốt bởi chính phủ.
Di chuyển
- Phương tiện công cộng: Síp có hệ thống giao thông công cộng khá tốt với chi phí vé xe buýt khá rẻ. Giá vé một chiều thường khoảng 1.5 EUR và vé tháng khoảng 40 EUR.
- Xe cá nhân: Chi phí cho xăng dầu và bảo dưỡng xe cũng ở mức trung bình so với các nước châu Âu khác.
Nhìn chung, chi phí sinh hoạt ở Síp khá hợp lý và thấp hơn nhiều so với các quốc gia Tây Âu. Điều này làm cho Síp trở thành lựa chọn hấp dẫn cho những người muốn tìm kiếm một cuộc sống chất lượng cao với chi phí phải chăng. Các chi phí chính như nhà ở, thực phẩm, tiện ích và di chuyển đều ở mức hợp lý, giúp người dân và người nước ngoài có thể sống thoải mái và dễ dàng quản lý tài chính cá nhân.